Từ vựng HSK
Dịch của 文件 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
文件
New HSK 3
Tiếng Trung phồn thể
文件
Thứ tự nét cho 文件
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 文件
tài liệu
wénjiàn
Các ký tự liên quan đến 文件:
文
件
Ví dụ câu cho 文件
填写必要的文件
tiánxiě bìyàode wénjiàn
điền vào các tài liệu cần thiết
桌上堆满了文件
zhuōshàng duīmǎn le wénjiàn
bàn là đống giấy tờ
私人文件
sīrén wénjiàn
giấy tờ cá nhân
正式文件
zhèngshì wénjiàn
văn bản chính thức
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc