Trang chủ>文具店

Tiếng Trung giản thể

文具店

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 文具店

  1. cửa hàng văn phòng phẩm
    wénjùdiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

文具店老板
wénjùdiàn lǎobǎn
chủ cửa hàng văn phòng phẩm
文具店里的物品多得很
wénjù diànlǐ de wùpǐn duō déhěn
có một nguồn cung cấp tốt những thứ trong cửa hàng văn phòng phẩm
楼下有一家文具店
lóuxià yǒu yījiā wénjùdiàn
có một cửa hàng văn phòng phẩm ở tầng dưới
学校周围的文具店
xuéxiào zhōuwéi de wénjùdiàn
cửa hàng văn phòng phẩm xung quanh trường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc