Tiếng Trung giản thể
文具店
Thứ tự nét
Ví dụ câu
文具店老板
wénjùdiàn lǎobǎn
chủ cửa hàng văn phòng phẩm
文具店里的物品多得很
wénjù diànlǐ de wùpǐn duō déhěn
có một nguồn cung cấp tốt những thứ trong cửa hàng văn phòng phẩm
楼下有一家文具店
lóuxià yǒu yījiā wénjùdiàn
có một cửa hàng văn phòng phẩm ở tầng dưới
学校周围的文具店
xuéxiào zhōuwéi de wénjùdiàn
cửa hàng văn phòng phẩm xung quanh trường