Dịch của 文娱 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
文娱
Tiếng Trung phồn thể
文娛

Thứ tự nét cho 文娱

Ý nghĩa của 文娱

  1. giải trí giải trí
    wényú

Các ký tự liên quan đến 文娱:

Ví dụ câu cho 文娱

文娱委员会
wényú wěiyuánhuì
ủy ban giải trí
保证学生休息和文娱
bǎozhèng xuéshēng xiūxī hé wényú
để đảm bảo rằng học sinh được nghỉ ngơi và giải trí
安排文娱
ānpái wényú
tổ chức giải trí giải trí
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc