Trang chủ>文艺复兴

Tiếng Trung giản thể

文艺复兴

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 文艺复兴

  1. thời kỳ phục hưng
    wényì fùxīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

文艺复兴时期
wényìfùxīngshíqī
thời kỳ phục hưng
文艺复兴人文主义
wényìfùxīng rénwénzhǔyì
Chủ nghĩa nhân văn thời phục hưng
文艺复兴式建筑
wényìfùxīng shì jiànzhù
Các tòa nhà theo phong cách Phục hưng
文艺复兴初期
wényìfùxīng chūqī
thời kỳ đầu Phục hưng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc