Trang chủ>文艺片

Tiếng Trung giản thể

文艺片

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 文艺片

  1. phim truyện
    wényìpiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

法国的文艺片
fǎguó de wényìpiàn
phim văn học Pháp
爱情文艺片
àiqíng wényìpiàn
phim truyện lãng mạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc