Tiếng Trung giản thể
文静
Thứ tự nét
Ví dụ câu
端庄文静
duānzhuāng wénjìng
có văn hóa, đáng kính
她是个文静的女孩
tāshì gè wénjìngde nǚhái
cô ấy là một cô gái dịu dàng và điềm tĩnh
文静的举止
wénjìngde jǔzhǐ
một cách yên lặng
她性格文静内向
tā xìnggé wénjìng nèixiàng
cô ấy có một tính cách điềm tĩnh và dè dặt