Tiếng Trung giản thể

文静

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 文静

  1. nhẹ nhàng và yên tĩnh
    wénjìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

端庄文静
duānzhuāng wénjìng
có văn hóa, đáng kính
她是个文静的女孩
tāshì gè wénjìngde nǚhái
cô ấy là một cô gái dịu dàng và điềm tĩnh
文静的举止
wénjìngde jǔzhǐ
một cách yên lặng
她性格文静内向
tā xìnggé wénjìng nèixiàng
cô ấy có một tính cách điềm tĩnh và dè dặt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc