Tiếng Trung giản thể
斑斓
Thứ tự nét
Ví dụ câu
秋林斑斓绚丽
qiūlín bānlán xuànlì
rừng rực cháy với màu sắc mùa thu
上海很斑斓
shànghǎi hěn bānlán
Thượng Hải rất tươi sáng
郊野焕发出斑斓的秋色
jiāoyě huànfā chū bānlánde qiūsè
vùng nông thôn rực rỡ sắc thu
色彩斑斓
sècǎibānlán
bạo loạn của màu sắc