Thứ tự nét

Ý nghĩa của 料

  1. vật chất
    liào
  2. mong đợi
    liào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在联合商店买的料
zài liánhé shāngdiàn mǎi de liào
vật liệu mua ở cửa hàng công đoàn
用衣服的好这种料可以做出一套很
yòng yīfú de hǎo zhèzhǒng liào kěyǐ zuòchū yītào hěn
chúng ta có thể may một bộ đồ đẹp với chất liệu này
多余的开挖料
duōyúde kāiwā liào
vật liệu đào thừa
油价料走高
yóujià liào zǒugāo
kỳ vọng giá dầu sẽ tăng cao hơn
他们料不到的
tāmen liào búdào de
họ sẽ không bao giờ mong đợi nó
难料
nán liào
khó mong đợi
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc