Tiếng Trung giản thể

料酒

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 料酒

  1. Nấu rượu
    liàojiǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

料酒五十毫升
liàojiǔ wǔshíháoshēng
năm mươi ml rượu nấu ăn
加料酒
jiā liàojiǔ
thêm rượu nấu ăn
买一瓶料酒
mǎi yīpíng liàojiǔ
mua một chai rượu nấu ăn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc