Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
料酒
Tiếng Trung giản thể
料酒
Thêm vào danh sách từ
Nấu rượu
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 料酒
Nấu rượu
liàojiǔ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
料酒五十毫升
liàojiǔ wǔshíháoshēng
năm mươi ml rượu nấu ăn
加料酒
jiā liàojiǔ
thêm rượu nấu ăn
买一瓶料酒
mǎi yīpíng liàojiǔ
mua một chai rượu nấu ăn
Các ký tự liên quan
料
酒
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc