Tiếng Trung giản thể

斜射

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 斜射

  1. nhìn thoáng qua
    xiéshè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

斜射角
xiéshè jiǎo
góc nheo mắt
斜射出眼光
xiéshè chū yǎnguāng
nhìn ngang

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc