Dịch của 斟 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
斟
Tiếng Trung phồn thể
斟
Thứ tự nét cho 斟
Ý nghĩa của 斟
- bạn chozhēn
Ví dụ câu cho 斟
斟一碗茶
zhēn yīwǎn chá
rót một tách trà
我给你再斟一杯吧
wǒ gěinǐ zàizhēn yībēi bā
hãy để tôi làm mới ly của bạn
自斟自饮
zìzhēn zì yǐn
rót cho mình một cốc và uống
斟酒
zhēnjiǔ
rót rượu
斟满
zhēnmǎn
để điền vào