Dịch của 斟 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 斟

Ý nghĩa của 斟

  1. bạn cho
    zhēn

Ví dụ câu cho 斟

斟一碗茶
zhēn yīwǎn chá
rót một tách trà
我给你再斟一杯吧
wǒ gěinǐ zàizhēn yībēi bā
hãy để tôi làm mới ly của bạn
自斟自饮
zìzhēn zì yǐn
rót cho mình một cốc và uống
斟酒
zhēnjiǔ
rót rượu
斟满
zhēnmǎn
để điền vào
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc