Thứ tự nét

Ý nghĩa của 斤

  1. jin (đơn vị trọng lượng = 1/2 kg)
    jīn
  2. cây rìu
    jīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

要几斤?
yào jī jīn ?
bạn cần bao nhiêu catties?
两斤葡萄
liǎng jīn pútáo
một kg nho
一斤三块
yī jīn sānkuài
giá 3 nhân dân tệ cho 1 jin
duàn
phá vỡ
tīng
đại sảnh
jìn
ở gần
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc