Tiếng Trung giản thể

断交

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 断交

  1. cắt đứt quan hệ ngoại giao
    duànjiāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

两国断交了
liǎngguó duànjiāo le
hai nước cắt đứt quan hệ ngoại giao
与中国断交
yǔ zhōngguó duànjiāo
cắt đứt quan hệ ngoại giao với Trung Quốc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc