Trang chủ>断壁残垣

Tiếng Trung giản thể

断壁残垣

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 断壁残垣

  1. tàn tích
    duànbì cányuán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在断壁残垣中寻找受害者
zài duànbìcányuán zhōng xúnzhǎo shòuhàizhě
tìm kiếm nạn nhân giữa đống đổ nát
穿过一片断壁残垣
chuānguò yīpiàn duànbìcányuán
đi qua đống đổ nát
在地震后的断壁残垣中
zài dìzhèn hòu de duànbìcányuán zhōng
giữa đống đổ nát sau trận động đất
面对这片断壁残垣
miànduì zhè piàn duànbìcányuán
gặp phải những tàn tích này

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc