Tiếng Trung giản thể
断壁残垣
Thứ tự nét
Ví dụ câu
在断壁残垣中寻找受害者
zài duànbìcányuán zhōng xúnzhǎo shòuhàizhě
tìm kiếm nạn nhân giữa đống đổ nát
穿过一片断壁残垣
chuānguò yīpiàn duànbìcányuán
đi qua đống đổ nát
在地震后的断壁残垣中
zài dìzhèn hòu de duànbìcányuán zhōng
giữa đống đổ nát sau trận động đất
面对这片断壁残垣
miànduì zhè piàn duànbìcányuán
gặp phải những tàn tích này