Tiếng Trung giản thể
断然
Thứ tự nét
Ví dụ câu
断然否认自己有罪
duànrán fǒurèn zìjǐ yǒuzuì
kiên quyết phủ nhận tội lỗi của một người
采取断然的措施
cǎiqǔ duànrán de cuòshī
thực hiện các bước quyết liệt
断然地行动
duànrán dì xíngdòng
hành động dứt khoát
断然拒绝
duànrán jùjué
từ chối dấu chấm trống