Tiếng Trung giản thể
断电
Thứ tự nét
Ví dụ câu
断电停水
duàndiàn tíngshuǐ
tắt điện và nước
如果断电的话
rúguǒ duàndiàn dehuà
nếu mất điện ...
他们要断电了
tāmen yào duàndiàn le
họ muốn tắt điện
断电开关
duàndiàn kāiguān
công tắc tắt nguồn
断电保护
duàndiàn bǎohù
bảo vệ mất điện