Tiếng Trung giản thể

断电

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 断电

  1. cúp điện
    duàndiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

断电停水
duàndiàn tíngshuǐ
tắt điện và nước
如果断电的话
rúguǒ duàndiàn dehuà
nếu mất điện ...
他们要断电了
tāmen yào duàndiàn le
họ muốn tắt điện
断电开关
duàndiàn kāiguān
công tắc tắt nguồn
断电保护
duàndiàn bǎohù
bảo vệ mất điện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc