Tiếng Trung giản thể

断言

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 断言

  1. để khẳng định
    duànyán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

妄下断言
wàng xià duànyán
tuyên bố vô lý
无根据地断言
wú gēnjùdì duànyán
khẳng định một cách vô căn cứ
不能断言
bùnéng duànyán
nó không thể được khẳng định
大胆断言
dàdǎn duànyán
mạnh dạn khẳng định

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc