Từ vựng HSK
Dịch của 新兴 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
新兴
New HSK 6
Tiếng Trung phồn thể
新興
Thứ tự nét cho 新兴
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 新兴
mới và đang phát triển
xīnxīng
Các ký tự liên quan đến 新兴:
新
兴
Ví dụ câu cho 新兴
新兴产业发展规划
xīnxīngchǎnyè fāzhǎnguīhuá
kế hoạch phát triển ngành công nghiệp mới nổi
新兴生物技术
xīnxīng shēngwùjìshù
công nghệ sinh học mới
新兴市场
xīnxīng shìchǎng
thị trường mới nổi
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc