Dịch của 新兴 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
新兴
Tiếng Trung phồn thể
新興

Thứ tự nét cho 新兴

Ý nghĩa của 新兴

  1. mới và đang phát triển
    xīnxīng

Các ký tự liên quan đến 新兴:

Ví dụ câu cho 新兴

新兴产业发展规划
xīnxīngchǎnyè fāzhǎnguīhuá
kế hoạch phát triển ngành công nghiệp mới nổi
新兴生物技术
xīnxīng shēngwùjìshù
công nghệ sinh học mới
新兴市场
xīnxīng shìchǎng
thị trường mới nổi
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc