Từ vựng HSK
Dịch của 新冠 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
新冠
Tiếng Trung phồn thể
新冠
Thứ tự nét cho 新冠
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 新冠
coronovirus
xīnguān
Các ký tự liên quan đến 新冠:
新
冠
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc