Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
新建
Tiếng Trung giản thể
新建
Thêm vào danh sách từ
mới xây dựng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 新建
mới xây dựng
xīnjiàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
新建的校舍
xīnjiàn de xiàoshè
tòa nhà trường học mới
新建的公园接近市中心
xīnjiàn de gōngyuán jiējìn shìzhōngxīn
công viên mới gần trung tâm thành phố
新建楼房
xīnjiàn lóufáng
tòa nhà mới
Các ký tự liên quan
新
建
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc