Trang chủ>新新人类

Tiếng Trung giản thể

新新人类

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 新新人类

  1. thế hệ mới
    xīnxīn rénlèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

发展在新新人类手里
fāzhǎn zài xīn xīnrénlèi shǒulǐ
sự phát triển trong tay của một thế hệ mới
新新人类的爱情观
xīnxīnrénlèi de àiqíngguān
hiểu tình yêu của thế hệ mới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc