Tiếng Trung giản thể

新春

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 新春

  1. đầu mùa xuân
    xīnchūn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

新春的太阳还不太暖
xīnchūn de tàiyáng huán bù tài nuǎn
nắng xuân không ấm lắm
正月里来是新春
zhēngyuè lǐ lái shì xīnchūn
mùa xuân đến với mặt trăng đầu tiên của năm mới
新春佳节
xīnchūnjiājié
Lễ hội năm mới của Trung Quốc
新春慢慢过去
xīnchūn mànmàn guòqù
mùa xuân đang tàn lụi
寒冬过后总是新春
hándōng guòhòu zǒngshì xīnchūn
sau một mùa đông lạnh giá mùa xuân luôn đến

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc