Tiếng Trung giản thể
新春
Thứ tự nét
Ví dụ câu
新春的太阳还不太暖
xīnchūn de tàiyáng huán bù tài nuǎn
nắng xuân không ấm lắm
正月里来是新春
zhēngyuè lǐ lái shì xīnchūn
mùa xuân đến với mặt trăng đầu tiên của năm mới
新春佳节
xīnchūnjiājié
Lễ hội năm mới của Trung Quốc
新春慢慢过去
xīnchūn mànmàn guòqù
mùa xuân đang tàn lụi
寒冬过后总是新春
hándōng guòhòu zǒngshì xīnchūn
sau một mùa đông lạnh giá mùa xuân luôn đến