Tiếng Trung giản thể
新绿
Thứ tự nét
Ví dụ câu
枝头的第一抹新绿
zhītóu de dìyī mǒ xīnlǜ
lần đầu tiên chạm vào màu xanh lá cây mới trên cành
新绿再次布满枝头
xīnlǜ zàicì bùmǎn zhītóu
cành cây lại được bao phủ bởi cây xanh mới
柳树又添新绿
liǔshù yòu tiān xīnlǜ
cây liễu mọc lá tươi
新绿令人看着愉快
xīnlǜ lìngrén kàn zháo yúkuài
màu xanh lá cây mới là dễ chịu khi nhìn vào