Tiếng Trung giản thể

新绿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 新绿

  1. tán lá tươi
    xīnlǜ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

枝头的第一抹新绿
zhītóu de dìyī mǒ xīnlǜ
lần đầu tiên chạm vào màu xanh lá cây mới trên cành
新绿再次布满枝头
xīnlǜ zàicì bùmǎn zhītóu
cành cây lại được bao phủ bởi cây xanh mới
柳树又添新绿
liǔshù yòu tiān xīnlǜ
cây liễu mọc lá tươi
新绿令人看着愉快
xīnlǜ lìngrén kàn zháo yúkuài
màu xanh lá cây mới là dễ chịu khi nhìn vào

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc