Tiếng Trung giản thể

新装

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 新装

  1. quần áo mới, diện mạo mới
    xīnzhuāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

新装销量
xīnzhuāng xiāoliàng
bán quần áo mới
设计新装
shèjì xīnzhuāng
thiết kế quần áo mới
时尚的新装
shíshàng de xīnzhuāng
quần áo mới thời trang
穿新装
chuān xīnzhuāng
mặc quần áo mới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc