Từ vựng HSK
Dịch của 新鲜 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
新鲜
HSK 3
New HSK 4
Tiếng Trung phồn thể
新鮮
Thứ tự nét cho 新鲜
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 新鲜
mới
xīnxiān
Các ký tự liên quan đến 新鲜:
新
鲜
Ví dụ câu cho 新鲜
空气很新鲜
kōngqì hěn xīnxiān
không khí trong lành
新鲜花
xīnxiān huā
nhưng bông hoa tươi
新鲜的经验
xīnxiān de jīngyàn
Kinh nghiệm mới
新鲜的水果
xīnxiān de shuǐguǒ
trái cây tươi
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc