Thứ tự nét

Ý nghĩa của 新

  1. gần đây, chỉ
    xīn
  2. Mới
    xīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

新建的大楼
xīnjiàn de dàlóu
tòa nhà mới xây
新上油漆的门
xīn shàngyóu qī de mén
cửa mới sơn
新来的同学
xīn lái de tóngxué
sinh viên mới
新夫妇
xīn fūfù
vợ chồng mới cưới
新酒
xīn jiǔ
rượu xanh
入新的阶段
rù xīn de jiēduàn
bước vào một giai đoạn mới
新的发现
xīn de fāxiàn
khám phá mới
新年
xīn nián
Năm mới
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc