Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 2
>
方便面
New HSK 2
方便面
Thêm vào danh sách từ
mì gói
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 方便面
mì gói
fāngbiànmiàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
鸡味方便面
jī wèi fāngbiànmiàn
mì ăn liền vị gà
牛肉方便面
niúròu fāngbiànmiàn
mì gói thịt bò
油炸方便面
yóuzhà fāngbiànmiàn
mì gói chiên
泡方便面
pào fāngbiànmiàn
nấu mì ăn liền
Các ký tự liên quan
方
便
面
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc