方便面

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 方便面

  1. mì gói
    fāngbiànmiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

鸡味方便面
jī wèi fāngbiànmiàn
mì ăn liền vị gà
牛肉方便面
niúròu fāngbiànmiàn
mì gói thịt bò
油炸方便面
yóuzhà fāngbiànmiàn
mì gói chiên
泡方便面
pào fāngbiànmiàn
nấu mì ăn liền

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc