Dịch của 方向 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
方向
Tiếng Trung phồn thể
方向

Thứ tự nét cho 方向

Ý nghĩa của 方向

  1. hướng đi
    fāngxiàng

Các ký tự liên quan đến 方向:

Ví dụ câu cho 方向

迷失方向
míshī fāngxiàng
đi lạc
政策方向
zhèngcè fāngxiàng
định hướng chính sách
坚持方向
jiānchí fāngxiàng
để đi theo hướng
换方向
huàn fāngxiàng
để thay đổi hướng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc