Từ vựng HSK
Dịch của 方向 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
方向
HSK 4
New HSK 2
Tiếng Trung phồn thể
方向
Thứ tự nét cho 方向
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 方向
hướng đi
fāngxiàng
Các ký tự liên quan đến 方向:
方
向
Ví dụ câu cho 方向
迷失方向
míshī fāngxiàng
đi lạc
政策方向
zhèngcè fāngxiàng
định hướng chính sách
坚持方向
jiānchí fāngxiàng
để đi theo hướng
换方向
huàn fāngxiàng
để thay đổi hướng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc