方式

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 方式

  1. cách, phong cách
    fāngshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

行车方式
xíngchē fāngshì
Chế độ chạy
送货方式
sònghuò fāngshì
phương thức vận chuyển
工作方式
gōngzuò fāngshì
cách làm việc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc