Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
方形
Tiếng Trung giản thể
方形
Thêm vào danh sách từ
Quảng trường
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 方形
Quảng trường
fāngxíng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他的眼睛是方形的
tā de yǎnjīng shì fāngxíng de
đôi mắt của anh ấy là hình vuông
长方形
chángfāngxíng
hình chữ nhật
方形屋顶
fāngxíng wūdǐng
mái vuông
方形脸
fāngxíng liǎn
khuôn mặt vuông
Các ký tự liên quan
方
形
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc