Tiếng Trung giản thể

方形

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 方形

  1. Quảng trường
    fāngxíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他的眼睛是方形的
tā de yǎnjīng shì fāngxíng de
đôi mắt của anh ấy là hình vuông
长方形
chángfāngxíng
hình chữ nhật
方形屋顶
fāngxíng wūdǐng
mái vuông
方形脸
fāngxíng liǎn
khuôn mặt vuông

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc