Tiếng Trung giản thể

方才

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 方才

  1. vừa rồi
    fāngcái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

方才下了一阵暴雨
fāngcái xià le yīzhèn bàoyǔ
trời vừa mưa
方才我到他家去了
fāngcái wǒ dào tājiā qù le
Tôi vừa đến nhà anh ấy
她方才还在这儿
tā fāngcái huán zài zhèér
cô ấy vừa ở đây
他方才回来
tā fāngcái huílái
anh ấy vừa trở lại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc