方案

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 方案

  1. dự án, kịch bản
    fāng'àn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

政治方案
zhèngzhì fāng'àn
dự án chính trị
经济改革方案
jīngjì gǎigé fāng'àn
chương trình cải cách kinh tế
投资方案
tóuzī fāng'àn
chương trình đầu tư

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc