Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
方正
Tiếng Trung giản thể
方正
Thêm vào danh sách từ
ngay thẳng và trung thực
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 方正
ngay thẳng và trung thực
fāngzhèng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
处世方正
chǔshì fāngzhèng
công bằng và sòng phẳng trong mọi giao dịch
品行方正
pǐnxíng fāngzhèng
có một nhân vật ngay thẳng
为人方正
wéirén fāngzhèng
trở thành một người ngay thẳng
Các ký tự liên quan
方
正
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc