Tiếng Trung giản thể

方正

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 方正

  1. ngay thẳng và trung thực
    fāngzhèng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

处世方正
chǔshì fāngzhèng
công bằng và sòng phẳng trong mọi giao dịch
品行方正
pǐnxíng fāngzhèng
có một nhân vật ngay thẳng
为人方正
wéirén fāngzhèng
trở thành một người ngay thẳng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc