Trang chủ>方法论

Tiếng Trung giản thể

方法论

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 方法论

  1. phương pháp luận
    fāngfǎlùn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

采用方法论
cǎiyòng fāngfǎlùn
áp dụng phương pháp luận
数学方法论
shùxué fāngfǎlùn
phương pháp toán học
方法论与方法
fāngfǎlùn yǔ fāngfǎ
phương pháp luận và phương pháp
方法论体系
fāngfǎlùn tǐxì
khung phương pháp
方法论出版物
fāngfǎlùn chūbǎnwù
ấn phẩm phương pháp luận

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc