Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 4
/
New HSK 2
>
方面
HSK 4
New HSK 2
方面
Thêm vào danh sách từ
khía cạnh, bên
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 方面
khía cạnh, bên
fāngmiàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
这一个方面
zhè yī ge fāngmiàn
Khía cạnh này
从法律方面来看
cóng fǎlǜ fāngmiàn lái kàn
từ khía cạnh pháp lý
主要方面
zhǔyào fāngmiàn
khía cạnh chính
Các ký tự liên quan
方
面
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc