方面

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 方面

  1. khía cạnh, bên
    fāngmiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这一个方面
zhè yī ge fāngmiàn
Khía cạnh này
从法律方面来看
cóng fǎlǜ fāngmiàn lái kàn
từ khía cạnh pháp lý
主要方面
zhǔyào fāngmiàn
khía cạnh chính

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc