Dịch của 方 trong tiếng Anh
Ý nghĩa của 方
- chỉ duy nhấtfāng
- Quảng trườngfāng
- địa điểm, khu vựcfāng
Ví dụ câu cho 方
如梦方醒
rúmèngfāngxǐng
như thể một người đang thức dậy từ một giấc mơ
他年方二十
tānián fāngèr shí
anh ấy chỉ mới hai mươi tuổi
一张方脸
yīzhāng fāngliǎn
mặt vuông
方桌
fāngzhuō
bảng vuông
方括号
fāng kuòhào
dấu ngoặc vuông
正方
zhèngfāng
Quảng trường