Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
施肥
Tiếng Trung giản thể
施肥
Thêm vào danh sách từ
bón phân
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 施肥
bón phân
shīféi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
上肥料
shàng féiliào
bón phân
往地里施肥
wǎng dì lǐ shīféi
bón phân cho đất
Các ký tự liên quan
施
肥
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc