Tiếng Trung giản thể
旁人
Thứ tự nét
Ví dụ câu
无辜旁人
wúgū pángrén
người ngoài cuộc vô tội
不管旁人怎么想
bùguǎn pángrén zěnme xiǎng
bất chấp những gì người khác nghĩ
在旁人眼中
zài pángrén yǎnzhōng
trong mắt người khác
当着旁人
dāngzháo pángrén
trước mặt người khác
对旁人抱恨
duì pángrén bàohèn
giữ mối ác cảm với người khác