Tiếng Trung giản thể

旁人

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 旁人

  1. những người khác, người ngoài cuộc
    pángrén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

无辜旁人
wúgū pángrén
người ngoài cuộc vô tội
不管旁人怎么想
bùguǎn pángrén zěnme xiǎng
bất chấp những gì người khác nghĩ
在旁人眼中
zài pángrén yǎnzhōng
trong mắt người khác
当着旁人
dāngzháo pángrén
trước mặt người khác
对旁人抱恨
duì pángrén bàohèn
giữ mối ác cảm với người khác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc