Trang chủ>旁听生

Tiếng Trung giản thể

旁听生

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 旁听生

  1. kiểm toán viên
    pángtīngshēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在清华大学当旁听生
zài qīnghuádàxué dāng pángtīngshēng
để trở thành kiểm toán viên tại Đại học Thanh Hoa
特别旁听生
tèbié pángtīngshēng
một kiểm toán viên đặc biệt
严格限制旁听生
yángé xiànzhì pángtīngshēng
để hạn chế các kiểm toán viên nghiêm ngặt
我只是一个旁听生
wǒ zhǐshì yígè pángtīngshēng
Tôi chỉ là một kiểm toán viên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc