旁边

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 旁边

  1. bên cạnh, gần đó
    pángbiān; pángbian
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

坐我旁边
zuò wǒ pángbiān
ngồi bên cạnh tôi
火山口的旁边
huǒshānkǒu de pángbiān
bên cạnh miệng núi lửa
我家旁边
wǒ jiā pángbiān
gần nhà tôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc