Thứ tự nét
Ví dụ câu
大排旅客
dà pái lǚkè
số lượng lớn hành khách
叫没有车票的旅客下来
jiào méiyǒu chēpiào de lǚkè xiàlái
bỏ trốn
旅客列车
lǚkèlièchē
tàu chở khách
旅客排成了长队
lǚkè páichéng le chángduì
hành khách xếp thành một hàng dài
旅客候车室
lǚkè hòuchēshì
phòng chờ hành khách