旅客

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 旅客

  1. hành khách, khách du lịch
    lǚkè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

大排旅客
dà pái lǚkè
số lượng lớn hành khách
叫没有车票的旅客下来
jiào méiyǒu chēpiào de lǚkè xiàlái
bỏ trốn
旅客列车
lǚkèlièchē
tàu chở khách
旅客排成了长队
lǚkè páichéng le chángduì
hành khách xếp thành một hàng dài
旅客候车室
lǚkè hòuchēshì
phòng chờ hành khách

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc