旅店

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 旅店

  1. khách sạn
    lǚdiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我们在旅店过夜
wǒmen zài lǚdiàn guòyè
chúng tôi đã qua đêm trong một khách sạn
一家路边旅店
yījiā lùbiān lǚdiàn
một khách sạn ven đường
全旅店停电
quán lǚdiàn tíngdiàn
toàn bộ khách sạn chìm trong bóng tối

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc