Trang chủ>旅游团

Tiếng Trung giản thể

旅游团

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 旅游团

  1. nhóm du lịch
    lǚyóu tuán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

旅游团平安到达了目的地
lǚyóutuán píngān dàodá le mùdìdì
nhóm du lịch đã đến đích an toàn
随着旅行团出游
suízháo lǚhángtuán chūyóu
đi du lịch với một nhóm
外国旅游团
wàiguó lǚyóutuán
đoàn du lịch nước ngoài
旅游团团长
lǚyóutuán tuánzhǎng
trưởng đoàn du lịch

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc