Tiếng Trung giản thể
旅游团
Thứ tự nét
Ví dụ câu
旅游团平安到达了目的地
lǚyóutuán píngān dàodá le mùdìdì
nhóm du lịch đã đến đích an toàn
随着旅行团出游
suízháo lǚhángtuán chūyóu
đi du lịch với một nhóm
外国旅游团
wàiguó lǚyóutuán
đoàn du lịch nước ngoài
旅游团团长
lǚyóutuán tuánzhǎng
trưởng đoàn du lịch