Trang chủ>旅游大巴

Tiếng Trung giản thể

旅游大巴

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 旅游大巴

  1. Xe buýt tham quan
    lǚyóu dàbā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

停车场上挤满了旅游大巴
tíngchē chángshàng jǐmǎn le lǚyóu dàbā
bãi đậu xe đông đúc với xe buýt du lịch
游客们从旅游大巴中鱼贯而出
yóukè mén cóng lǚyóu dà bāzhōng yúguànérchū
khách du lịch đã rời khỏi xe buýt du lịch
我想做观光旅游大巴旅游
wǒxiǎng zuò guānguāng lǚyóu dàbā lǚyóu
Tôi muốn có một chuyến tham quan bằng xe buýt ngắm cảnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc