Tiếng Trung giản thể
旅游大巴
Thứ tự nét
Ví dụ câu
停车场上挤满了旅游大巴
tíngchē chángshàng jǐmǎn le lǚyóu dàbā
bãi đậu xe đông đúc với xe buýt du lịch
游客们从旅游大巴中鱼贯而出
yóukè mén cóng lǚyóu dà bāzhōng yúguànérchū
khách du lịch đã rời khỏi xe buýt du lịch
我想做观光旅游大巴旅游
wǒxiǎng zuò guānguāng lǚyóu dàbā lǚyóu
Tôi muốn có một chuyến tham quan bằng xe buýt ngắm cảnh