Tiếng Trung giản thể
旅游鞋
Thứ tự nét
Ví dụ câu
真皮旅游鞋
zhēnpí lǚyóuxié
giày du lịch da thật
白色的旅游鞋
báisè de lǚyóuxié
đôi giày thể thao màu trắng
买双旅游鞋
mǎi shuāng lǚyóuxié
mua một đôi giày thể thao
穿旅游鞋
chuān lǚyóuxié
đi giày thể thao
新旅游鞋
xīn lǚyóuxié
giày thể thao mới