Trang chủ>旅行团

Tiếng Trung giản thể

旅行团

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 旅行团

  1. nhóm du lịch
    lǚxíngtuán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

参加旅行团去西班牙
cānjiā lǚhángtuán qù xībānyá
tham gia một chuyến du lịch trọn gói đến Tây Ban Nha
自行车旅行团
zìxíngchē lǚhángtuán
nhóm du lịch bằng xe đạp
加入小型徒步旅行团
jiārù xiǎoxíng túbù lǚhángtuán
tham gia một chuyến đi bộ đường dài theo nhóm nhỏ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc