Tiếng Trung giản thể
旅行团
Thứ tự nét
Ví dụ câu
参加旅行团去西班牙
cānjiā lǚhángtuán qù xībānyá
tham gia một chuyến du lịch trọn gói đến Tây Ban Nha
自行车旅行团
zìxíngchē lǚhángtuán
nhóm du lịch bằng xe đạp
加入小型徒步旅行团
jiārù xiǎoxíng túbù lǚhángtuán
tham gia một chuyến đi bộ đường dài theo nhóm nhỏ