Trang chủ>旅行家

Tiếng Trung giản thể

旅行家

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 旅行家

  1. lữ khách
    lǚxíngjiā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有经验的旅行家
yǒu jīngyàn de lǚxíng jiā
du khách có kinh nghiệm
步行的旅行家
bùxíng de lǚxíng jiā
du khách đi bộ
世界旅行家
shìjiè lǚxíng jiā
du lịch thế giới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc