Tiếng Trung giản thể
旅行支票
Thứ tự nét
Ví dụ câu
旅行支票收手续费
lǚxíng zhīpiào shōushǒu xù fèi
hoa hồng kiểm tra du khách
兑换旅行支票
duìhuàn lǚxíng zhīpiào
đổi séc du lịch
这家旅馆承兑旅行支票
zhèjiā lǚguǎn chéngduì lǚxíng zhīpiào
khách sạn chấp nhận séc du lịch.
国际旅行支票
guójì lǚxíng zhīpiào
kiểm tra du lịch quốc tế