Trang chủ>旅行支票

Tiếng Trung giản thể

旅行支票

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 旅行支票

  1. Séc của Lữ khách
    lǚxíng zhīpiào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

旅行支票收手续费
lǚxíng zhīpiào shōushǒu xù fèi
hoa hồng kiểm tra du khách
兑换旅行支票
duìhuàn lǚxíng zhīpiào
đổi séc du lịch
这家旅馆承兑旅行支票
zhèjiā lǚguǎn chéngduì lǚxíng zhīpiào
khách sạn chấp nhận séc du lịch.
国际旅行支票
guójì lǚxíng zhīpiào
kiểm tra du lịch quốc tế

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc